Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tuyến
Mã sinh viên: 1331010362
Lớp: CĐ CTM 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 4.9 D 4.9 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/04/2012 19/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2013
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/03/2013 23/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 03/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 9 8 B 8 (B) 24/09/2013
26 Máy cắt 6 6 C 6 (C) 22/09/2013
27 Đồ gá I (I)
28 Thiết kế xưởng 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2013
31 PLC 5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
32 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
33 Công nghệ CAD/CAM 0.5 3 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 17/02/2014 18/03/2014
34 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6.2 C 6.2 (C) 24/01/2014
35 Công nghệ CNC 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Kỹ thuật Rô bốt 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 18/02/2014 07/03/2014
38 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/02/2014
40 CADD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/05/2014
41 Công nghệ CAD/CAM 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2014
42 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
44 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 28/05/2014
45 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2013
46 Nguyên lý máy 6 5.4 D 5.4 (D) 30/03/2013
47 Toán ứng dụng 1 I (I)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2014 28/09/2014
49 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
50 Đồ gá 4 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2014
51 Toán ứng dụng 1 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 21/03/2014 06/04/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 28/03/2014
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
54 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo