Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Anh Khắc
Mã sinh viên: 1331010385
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 17/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu ** 2 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học 1 0 1.5 F 1.5 (F) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 4.9 I D 4.9 (D) 22/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
16 Tiếng anh 3 4 2.7 F 2.7 (F) 23/02/2013
17 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
19 Chi tiết máy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo