Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Trần Cảnh
Mã sinh viên: 1331010388
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.4 D 5.4 (D) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hình họa (Cơ khí) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 4.8 D 4.8 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.3 I D 5.3 (D) 23/04/2012
8 Nguyên lý máy 1 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 07/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 0 0 F (I) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 I (I)
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chi tiết máy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
19 Nguyên lý cắt I (I)
20 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo