Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Thanh
Mã sinh viên: 1331010398
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 28/03/2012 20/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 15/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2 6 F C 6 (C) 29/09/2012 22/10/2012
11 Hóa học 1 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 22/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
16 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/02/2013 22/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
19 Chi tiết máy ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/01/2013 14/03/2013
21 Nguyên lý cắt 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/03/2013 23/03/2013
22 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/09/2013 14/10/2013
26 Máy cắt ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đồ gá 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 23/09/2013 21/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 14/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ CAD/CAM ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 17/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ chế tạo máy 2 I (I)
33 Công nghệ CNC ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 23/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 18/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2014 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 CADD 0 1.5 1.8 2.8 F F 2.8 (F) 26/05/2014 09/06/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 7 B 7 (B)
40 Công nghệ gia công áp lực (Cơ khí) ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công nghệ CNC 6 6.5 C 6.5 (C) 21/05/2015
42 Sức bền vật liệu 7 7.6 B 7.6 (B) 30/03/2013
43 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
44 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
47 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
48 Đồ gá I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
50 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo