Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Tùng
Mã sinh viên: 1331010407
Lớp: CĐ CTM 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 2 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 15/03/2012 21/04/2012
2 Cơ lý thuyết 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 I (I)
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 2 0 ** 2 ** F ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 1.3 ** F ** ** 06/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 24/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Nguyên lý cắt I (I)
22 Thực tập cắt gọt (CK) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo