Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Hưng
Mã sinh viên: 1331020024
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/04/2012 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 3 4.6 D 4.6 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6 I C 6 (C) 10/10/2012
10 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 2 8 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 15/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2012 10/10/2012
16 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013 18/03/2013
18 Tiếng anh 3 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/02/2013 22/03/2013
19 Nguyên lý-chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 25/02/2013
20 KT điện tử 4 5 D 5 (D) 28/01/2013
21 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
22 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/01/2013
23 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
24 Thiết kế mạch điện tử 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/03/2013 11/03/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
26 Truyền động điện tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 27/09/2013
27 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
28 Công nghệ CAD/CAM 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 30/09/2013 17/10/2013
29 PLC 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 08/10/2013 09/10/2013
30 Tiếng anh 4 4.5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2013 ĐPK
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/10/2013 25/10/2013
32 Điện tử công suất (CĐT) 1 4 3 5 F D 5 (D) 20/09/2013 14/10/2013
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2014 04/03/2014
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 7 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 23/01/2014 24/02/2014
36 Thực tập CNC 8 B 8 (B)
37 Máy tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
38 Rô bốt công nghiệp 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 17/01/2014 22/02/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) I (I)
40 Cơ điện tử (Mechatronic ) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/05/2014
41 Công nghệ CNC 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 6 C 6 (C)
43 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 24/05/2014
44 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3.5 4.4 D 4.4 (D) 26/05/2014
45 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2013
46 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 30/03/2013
47 Kỹ thuật điện 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 29/03/2013 10/04/2013
48 Kỹ thuật điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 05/10/2013
49 Tin học văn phòng 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
50 Công nghệ CAD/CAM 4 5 D 5 (D) 28/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo