Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Khánh
Mã sinh viên: 1331020054
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 4 5.3 D 5.3 (D) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 4.2 D 4.2 (D) 10/09/2012
10 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 10/10/2012
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý-chi tiết máy ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 KT điện tử I (I)
20 Thủy lực đại cương ** ** ** (I) 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) I (I)
22 Thực tập cơ khí cơ bản 0 F (I)
23 Thiết kế mạch điện tử 0 0.8 I F 0.8 (F) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo