Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Khải
Mã sinh viên: 1331020082
Lớp: CĐ CĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 06/04/2012
3 Cơ lý thuyết 4 5.1 D 5.1 (D) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/04/2012
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 24/09/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 4 5 D 5 (D) 10/09/2012
10 Hóa học 1 5 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 10 8.7 A 8.7 (A) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 8 B 8 (B) 06/09/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
18 Nguyên lý-chi tiết máy 4 4.5 D 4.5 (D) 25/02/2013
19 KT điện tử 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 28/01/2013 13/03/2013
20 Thủy lực đại cương 8 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 9 8.7 A 8.7 (A) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 8 B 8 (B)
23 Thiết kế mạch điện tử 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 11/03/2013 11/03/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3 3 F F 3 (F) 04/10/2013 20/10/2013
25 Truyền động điện tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.5 C 6.5 (C) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
28 PLC 7 8 B 8 (B) 09/10/2013
29 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 14/10/2013
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2014
35 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
36 Máy tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 22/01/2014
37 Rô bốt công nghiệp 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/01/2014 22/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/02/2014
39 Công nghệ CNC 5.5 6 C 6 (C) 20/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
41 Đo lường điều khiển bằng máy tính (CĐT) 7 7.7 B 7.7 (B) 24/05/2014
42 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2013
43 KT điện tử ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 15/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/03/2014 21/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo