1
|
Cơ khí đại cương
|
4
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
19/03/2012
|
|
|
2
|
Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
22/03/2012
|
|
|
3
|
Cơ lý thuyết
|
1
|
**
|
2.6
|
**
|
F
|
**
|
2.6 (F)
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Tin học văn phòng
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
05/04/2012
|
|
|
5
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
02/04/2012
|
23/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Vật lý 1
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
15/03/2012
|
|
|
7
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Hóa học 1
|
0
|
|
0.7
|
|
F
|
|
0.7 (F)
|
14/09/2012
|
|
|
11
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Toán ứng dụng 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/10/2012
|
|
|
14
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
06/09/2012
|
|
|
15
|
Nguyên lý-chi tiết máy
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
25/02/2013
|
18/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
KT điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thủy lực đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Kỹ thuật nhiệt (CĐT)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực tập cơ khí cơ bản
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|