Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mã Thế Tiền
Mã sinh viên: 1331020142
Lớp: CĐ CĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012
3 Cơ lý thuyết 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7 B 7 (B) 05/04/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 15/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 7 7 B 7 (B) 10/09/2012
10 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 24/09/2012 17/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 9 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
16 Thiết kế mạch điện tử 9 9.3 A 9.3 (A) 11/03/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
18 Nguyên lý-chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
19 KT điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2013
21 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/01/2013
22 Thực tập cơ khí cơ bản 7.7 B 7.7 (B)
23 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
25 Truyền động điện tự động 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 27/09/2013 15/10/2013
26 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 09/09/2013
27 Công nghệ CAD/CAM 1.5 7.5 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/09/2013 17/10/2013
28 PLC I (I)
29 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
30 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 25/10/2013 25/10/2013
31 Điện tử công suất (CĐT) 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 20/09/2013 14/10/2013
32 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/02/2014 04/03/2014
33 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 6 C 6 (C)
34 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 4.2 D 4.2 (D) 23/01/2014
35 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
36 Máy tự động 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/01/2014 26/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Rô bốt công nghiệp 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) I (I)
39 Máy tự động 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/02/2015 13/02/2015
40 CADD ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 26/05/2014 09/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2014
43 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 28/05/2014 12/06/2014
44 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2013
45 PLC 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/03/2014 31/03/2014
46 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 25/03/2014 02/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo