Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kính
Mã sinh viên: 1331030022
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 2 4 D 4 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
12 Hóa học 1 3 3 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 4 7 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Hóa học 1 I (I)
19 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8.3 B 8.3 (B) 26/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 31/01/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 28/01/2013
24 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
27 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
28 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
29 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
33 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/09/2013 11/10/2013
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 04/10/2013 20/10/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2014
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 6 C 6 (C)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 6 C 6 (C)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 8 B 8 (B) 21/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 6 C 6 (C)
47 Hóa học 1 2.5 5.5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 16/03/2014 30/03/2014
48 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.6 C 5.6 (C) 01/04/2013
49 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo