Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Bình
Mã sinh viên: 1331030028
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 2 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.7 D 4.7 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 29/09/2012 19/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 5 5.6 C 5.6 (C) 10/09/2012
12 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8 B 8 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7 B 7 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 8 8 B 8 (B) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
35 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5.5 6 C 6 (C) 03/08/2017
36 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)
40 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.2 D 4.2 (D) 12/06/2017
42 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 16/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/05/2017
45 Hình họa I (I)
46 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 20/03/2017
47 CAD 4.5 4.9 D 4.9 (D) 04/04/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo