Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Tiến Thịnh
Mã sinh viên: 1331030078
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.8 D 4.8 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 15/03/2012 15/04/2012
8 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 29/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 05/10/2012
12 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 13/09/2012 15/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
18 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 7 5.7 C 5.7 (C) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2013 19/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2013 14/10/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 3 4.8 D 4.8 (D) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6 C 6 (C) 22/01/2014
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 13/01/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
43 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 23/05/2014
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 28/05/2014
46 Hóa học 1 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/03/2014 30/03/2014
47 Tiếng anh 2 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2014
48 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2013
49 Chi tiết máy 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2013
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2013
51 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 13/03/2015 31/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo