Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thuận
Mã sinh viên: 1331030114
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 3 4.6 D 4.6 (D) 10/09/2012
12 Hóa học 1 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 6.3 C 6.3 (C)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 3 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 01/02/2013 18/03/2013
19 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 6.8 C 6.8 (C) 26/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 31/01/2013 15/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.1 B 8.1 (B) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2013 12/03/2013
24 Thủy lực đại cương ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 19/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 5 4.8 D 4.8 (D) 08/02/2013
26 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
33 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
34 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.5 B 7.5 (B) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 4 D 4 (D) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
43 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 24/05/2014
44 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 6.6 C 6.6 (C) 28/05/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 30/08/2014
48 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2013 09/10/2013
50 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo