Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Việt
Mã sinh viên: 1331030125
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 4.4 D 4.4 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 5 5.5 I C 5.5 (C) 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 2 1.7 F 1.7 (F) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 5 4.8 I D 4.8 (D) 14/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập Hàn CB 1.3 F 1.3 (F)
18 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
20 Cấu tạo ôtô 2 ** ** ** ** ** ** ** 31/01/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Chi tiết máy ** ** ** (I) 28/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo