Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tống Đăng Đại
Mã sinh viên: 1331030137
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 9 9.1 A 9.1 (A) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 7 7.2 B 7.2 (B) 02/04/2012
7 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 29/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 0 2.2 F 2.2 (F) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 02/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 4.3 D 4.3 (D)
18 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2013 15/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 08/02/2013 22/03/2013
26 Tiếng anh 3 I (I)
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 04/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Tiếng anh 4 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.5 A 8.5 (A) 20/09/2013
35 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 22/09/2014 14/10/2014
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 6.2 C 6.2 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 22/01/2014 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 6.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2014 14/03/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/05/2014 04/06/2014
47 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 6.2 C 6.2 (C) 24/05/2014
48 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
49 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
50 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6 C 6 (C) 26/03/2014
51 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
52 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
53 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo