Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Mạnh
Mã sinh viên: 1331030149
Lớp: CĐ ĐL 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 7 B 7 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 5.7 C 5.7 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 3 5 D 5 (D) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 29/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 5 6 C 6 (C) 10/09/2012
12 Hóa học 1 6 6 C 6 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 02/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
18 Tin học văn phòng ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 15/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2013
26 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 22/10/2013 ĐPK
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2013
34 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 7 B 7 (B) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
45 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 23/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
47 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 ** 2.5 ** F ** ** 26/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2013
49 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5 6 C 6 (C) 11/09/2013
50 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2014
51 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 26/08/2014
52 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo