1
|
Cơ lý thuyết
|
6
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
04/04/2012
|
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí)
|
0
|
3
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
04/04/2012
|
24/04/2012
|
|
3
|
Nguyên lý máy (ôtô)
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
28/03/2012
|
|
|
4
|
Vật liệu học (ôtô)
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
29/03/2012
|
|
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL)
|
2
|
5
|
3.6
|
5.6
|
F
|
C
|
5.6 (C)
|
07/04/2012
|
23/04/2012
|
|
6
|
Toán ứng dụng 1
|
0
|
5
|
2.7
|
6
|
F
|
C
|
6 (C)
|
02/04/2012
|
20/04/2012
|
|
7
|
Vật lý 1
|
6
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/03/2012
|
|
|
8
|
Tiếng anh 1
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
06/04/2012
|
|
|
9
|
Sức bền vật liệu
|
0
|
3
|
2.7
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
24/09/2012
|
18/10/2012
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
0
|
**
|
2.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/09/2012
|
22/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
Cấu tạo ôtô 1
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
10/09/2012
|
|
|
12
|
Hóa học 1
|
2
|
3
|
3.7
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
08/10/2012
|
22/10/2012
|
|
13
|
Kỹ thuật điện-điện tử
|
0
|
2
|
2.7
|
4
|
F
|
D
|
4 (D)
|
10/09/2012
|
11/10/2012
|
|
14
|
Toán ứng dụng 2
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
14/09/2012
|
|
|
15
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
3
|
|
4.6
|
|
D
|
|
4.6 (D)
|
02/10/2012
|
|
|
16
|
Tiếng anh 2
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
03/10/2012
|
22/10/2012
|
|
17
|
Thực tập Hàn CB
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
18
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
04/02/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Lý thuyết động cơ - Ô tô 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Cấu tạo ôtô 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
31/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Thủy lực đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
19/02/2013
|
20/03/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Tiếng anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|