1
|
Cơ lý thuyết
|
|
2
|
|
3.1
|
I
|
F
|
3.1 (F)
|
|
24/04/2012
|
|
2
|
Hình họa (Cơ khí)
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/04/2012
|
|
|
3
|
Nguyên lý máy (ôtô)
|
1
|
**
|
3.5
|
**
|
F
|
**
|
3.5 (F)
|
28/03/2012
|
24/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Vật liệu học (ôtô)
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
29/03/2012
|
19/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Toán ứng dụng 1
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
20/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Vật lý 1
|
3
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
15/03/2012
|
|
|
8
|
Tiếng anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|