Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Tới
Mã sinh viên: 1331030207
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 8 7.5 B 7.5 (B) 02/04/2012
7 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5 D 5 (D) 27/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.1 B 7.1 (B) 09/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Cơ lý thuyết 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 04/10/2013
19 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 7 7.6 B 7.6 (B) 31/01/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 C 6 (C) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 28/01/2013 12/03/2013
24 Thủy lực đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 18/03/2013
26 Tiếng anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 22/02/2013
27 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 08/02/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.7 A 8.7 (A)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7.8 B 7.8 (B) 26/09/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 11/10/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 7 B 7 (B) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.3 B 8.3 (B) 13/01/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 24/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
47 Tiếng anh 2 I (I)
48 Tiếng anh 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo