Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Thái
Mã sinh viên: 1331030208
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 7 B 7 (B) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 0 0 F (I) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 27/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu tạo ôtô 1 I (I)
12 Hóa học 1 0 0.3 F 0.3 (F) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
14 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực tập Hàn CB 0 F (I)
17 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 04/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
20 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo