Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thanh Chương
Mã sinh viên: 1331030264
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 19/04/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2.5 I F 2.5 (F) 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 6 6.8 C 6.8 (C) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2.6 ** F ** ** 01/02/2013 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy 2 5 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 19/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tiếng anh 3 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 22/02/2013 22/03/2013
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** 4 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 08/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 23/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.3 B 8.3 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 3 3 5 F D 5 (D) 13/02/2014 04/03/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 22/01/2014 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/01/2014 17/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 5 D 5 (D)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) ** 3.5 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 25/01/2014 14/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 24/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
48 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 10/09/2013 30/09/2013
50 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 05/09/2013 05/10/2013
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Tiếng anh 4 3 2.6 F 2.6 (F) 24/03/2014
53 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
55 Tiếng anh 4 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/09/2014
56 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 29/08/2014 26/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo