Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Hiếu
Mã sinh viên: 1331030270
Lớp: CĐ ĐL 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 3 4.1 D 4.1 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.1 3.4 F F 3.4 (F) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 10/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 09/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2013 18/03/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 1 1 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2013
26 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 C 6 (C) 25/01/2016
28 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 4 3.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.3 B 8.3 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 14/10/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 22/01/2014
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 17/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5 D 5 (D) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 23/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Nhiệt kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7 B 7 (B) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 5 D 5 (D)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 14/09/2013
50 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
51 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
52 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
53 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
54 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 28/03/2014 21/04/2014
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 03/09/2014 30/09/2014
57 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.2 D 4.2 (D) 29/08/2014
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo