Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiều
Mã sinh viên: 1331030298
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 03/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 31/03/2012 19/04/2012
7 Vật lý 1 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.1 C 6.1 (C) 27/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 3 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5 D 5 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
18 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/02/2013 19/03/2013
26 Tiếng anh 3 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 23/02/2013 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 26/09/2013 14/10/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/09/2013 11/10/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2014 04/03/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
43 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 23/05/2014
46 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
47 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 7.2 B 7.2 (B) 28/03/2013
48 Cấu tạo ôtô 1 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 28/03/2013 06/04/2013
49 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 29/03/2013
50 Vật lý 1 ** ** ** (I) 02/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
52 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
53 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
54 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/08/2014 26/09/2014
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5 D 5 (D) 23/03/2015
57 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo