Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1331030315
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 03/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 31/03/2012
7 Vật lý 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 3.6 I F 3.6 (F) 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6.5 C 6.5 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 7.5 B 7.5 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 05/03/2013 ĐPK
25 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2014
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 14/10/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
35 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.7 C 6.7 (C) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
47 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
48 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
49 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.2 B 8.2 (B) 26/03/2014
50 Tiếng anh 2 7 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2013
51 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 B 7 (B) 06/09/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.4 B 8.4 (B) 06/09/2013
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7 B 7 (B) 11/09/2013
54 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo