Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Lương
Mã sinh viên: 1331030320
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 03/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.3 D 4.3 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.2 D 5.2 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 31/03/2012 19/04/2012
7 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Cơ lý thuyết 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/09/2013 04/10/2013
19 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/02/2014
20 Tin học văn phòng 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2013
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/02/2013
22 Cấu tạo ôtô 2 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 31/01/2013 14/03/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
24 Chi tiết máy 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 28/01/2013 12/03/2013
25 Thủy lực đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 01/02/2013 18/03/2013
27 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 23/02/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 4 3 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 7 7.5 B 7.5 (B) 26/09/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 11/10/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 13/02/2014 04/03/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 2.5 4 D 4 (D) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 ** 1.7 ** F ** ** 26/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
48 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
49 Cấu tạo ôtô 1 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/09/2013 03/10/2013
50 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
51 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.3 C 6.3 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo