Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Minh
Mã sinh viên: 1331030323
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 5 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 30/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5 D 5 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 31/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 0 5 2.1 5.5 F C 5.5 (C) 06/04/2012 23/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 4.9 I D 4.9 (D) 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4 D 4 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
18 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7 B 7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.6 A 8.6 (A) 19/02/2013
24 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
25 Tiếng anh 3 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 23/02/2013 22/03/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 01/02/2013 18/03/2013
27 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** ** ** (I) 08/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 26/09/2013 14/10/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 6 C 6 (C)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 11/10/2013
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
39 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 13/02/2014
40 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
44 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2014 28/02/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 6.8 C 6.8 (C) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
48 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7 B 7 (B)
49 Toán ứng dụng 1 ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Sức bền vật liệu 8 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1 ** F ** ** 12/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán ứng dụng 1 1 3.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2013 03/10/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 D 5 (D) 30/08/2014
54 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
57 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo