Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1331030359
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 8 8 B 8 (B) 03/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 5 D 5 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 31/03/2012
7 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 04/02/2013 18/03/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 9 8.8 A 8.8 (A) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2013 13/03/2013
22 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2013
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/02/2013
26 Tiếng anh 3 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 23/02/2013 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
29 Tiếng anh 4 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 8 B 8 (B) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 13/02/2014 04/03/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 22/01/2014 19/02/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.9 C 5.9 (C) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
44 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.9 B 7.9 (B) 23/05/2014
45 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo