Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Khắc Khang
Mã sinh viên: 1331030362
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 03/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6 C 6 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5 D 5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/03/2012 19/04/2012
7 Vật lý 1 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 D 5 (D) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
18 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
19 Tin học văn phòng ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 26/02/2013 18/03/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 31/01/2013 14/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/02/2013 13/03/2013
23 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2013
24 Thủy lực đại cương 7 5.6 C 5.6 (C) 19/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 01/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 25/02/2013 19/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 6 C 6 (C)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 ** 2 ** F ** ** 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2014 04/03/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 22/01/2014 19/02/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 25/01/2014 14/03/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 0 F (I)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
47 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
48 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
49 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
50 Hóa học 1 ** ** I ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
52 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
53 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
55 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo