Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Huy Quyền
Mã sinh viên: 1331030367
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 4.2 D 4.2 (D) 03/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 30/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 31/03/2012
7 Vật lý 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh 1 8 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 5 D 5 (D) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2013
19 Tin học văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 0 ** 2.8 ** F ** ** 28/01/2013 12/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương 8 7.9 B 7.9 (B) 19/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 ** 2.5 ** F ** ** 25/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo