Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thanh Lộc
Mã sinh viên: 1331030373
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 03/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 7 7.7 B 7.7 (B) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 29/03/2012 19/04/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 7 7 B 7 (B) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 6 6 C 6 (C) 31/03/2012
7 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.8 C 5.8 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.4 D 4.4 (D) 18/10/2012 ĐPK
16 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 15/10/2012 ĐPK
17 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
18 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 0 6 3 7 F B 7 (B) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/02/2013 08/04/2013 ĐPK
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 25/02/2013 02/04/2013 ĐPK
26 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013 ĐPK
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 20/09/2013 11/10/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2014 04/03/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
42 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
46 Cấu tạo ôtô 1 7 7 B 7 (B) 28/03/2013
47 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 29/03/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 11/04/2013 ĐPK
49 Tiếng anh 3 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 08/09/2014 13/10/2014
50 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/03/2015 31/03/2015
51 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
52 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 5.8 C 5.8 (C) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo