Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đại
Mã sinh viên: 1331030377
Lớp: CĐ ĐL 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 03/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 30/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 31/03/2012
7 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 27/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 7 7.8 B 7.8 (B) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 10 9 A 9 (A) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 5.3 D 5.3 (D) 15/10/2012 ĐPK
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 9 9 A 9 (A) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 7 7.4 B 7.4 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2013
25 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7 B 7 (B) 25/02/2013
26 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 04/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
29 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2013 ĐPK
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 9 A 9 (A)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 19/09/2013 11/10/2013
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 9 A 9 (A) 20/09/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 22/01/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/01/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
45 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 10 A 10 (A)
46 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/04/2013 12/04/2013
47 Sức bền vật liệu 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 01/04/2013 10/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo