Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tân
Mã sinh viên: 1331030388
Lớp: CĐ ĐL 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.1 D 5.1 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 24/09/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2012 21/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Cấu tạo ôtô 1 ** ** ** ** ** ** ** 15/09/2012 08/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học 1 0 2.8 F 2.8 (F) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2012 14/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
20 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Thủy lực đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo