Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Nối
Mã sinh viên: 1331030397
Lớp: CĐ ĐL 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.6 C 6.6 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 26/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 5.8 C 5.8 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/03/2012 16/04/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 21/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.2 D 4.2 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7.7 B 7.7 (B)
18 Tin học văn phòng ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 04/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 26/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cấu tạo ôtô 2 9 8.4 B 8.4 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.1 I C 6.1 (C) 13/03/2013
22 Chi tiết máy 2 4.1 D 4.1 (D) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 7 7 B 7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) I (I)
26 Tiếng anh 3 4 4.3 I D 4.3 (D) 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 0 F (I)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 0 F (I)
33 Tiếng anh 2 ** ** ** ** 14/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng anh 3 I (I)
35 Toán ứng dụng 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo