Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Long
Mã sinh viên: 1331030410
Lớp: CĐ ĐL 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.8 D 4.8 (D) 26/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/03/2012 19/04/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 7 6.9 C 6.9 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/09/2012 21/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/10/2012 22/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 3.8 I F 3.8 (F) 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 0 0.5 I F 0.5 (F) 14/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 4 4.5 I D 4.5 (D) 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 I (I)
20 Cấu tạo ôtô 2 I (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Chi tiết máy I (I)
23 Thủy lực đại cương I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Tiếng anh 3 ** ** ** (I) 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) ** ** I ** ** 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo