Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Nam
Mã sinh viên: 1331030496
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7.4 B 7.4 (B) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 8 8.2 B 8.2 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 24/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 8 7.6 B 7.6 (B) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.7 C 6.7 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 10 9.2 A 9.2 (A) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/02/2013 18/03/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 ** 8 ** 7.6 ** B 7.6 (B) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 4 4.9 D 4.9 (D) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8.3 B 8.3 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2013
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 04/10/2013
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 9 9 A 9 (A) 26/09/2013
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
33 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/09/2013 11/10/2013
34 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2014
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/01/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6 C 6 (C) 22/01/2014
37 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
39 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
40 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 5.6 C 5.6 (C) 25/01/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
43 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 8 8 B 8 (B) 26/05/2014
44 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 23/05/2014
45 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
46 Sức bền vật liệu 7 7.9 B 7.9 (B) 01/04/2013
47 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
48 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo