Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạt
Mã sinh viên: 1331030500
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 9 8.8 A 8.8 (A) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 6 6 C 6 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 9 9.1 A 9.1 (A) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.3 D 5.3 (D) 28/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
12 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 9 8.5 A 8.5 (A) 25/02/2013
19 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 8.7 A 8.7 (A) 26/02/2013
21 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 31/01/2013 14/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 1 7 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 28/01/2013 12/03/2013
24 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2013
26 Tiếng anh 3 ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 23/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 8 8.3 B 8.3 (B) 08/02/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8 B 8 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 9 8.7 A 8.7 (A) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/09/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
36 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2014
37 Thực hành cơ bản điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
38 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
39 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5 4.9 D 4.9 (D) 25/01/2014
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2013
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
43 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 10 9.3 A 9.3 (A) 23/05/2014
44 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo