Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Văn Tình
Mã sinh viên: 1331030537
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.4 D 5.4 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 17/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 3 4.7 D 4.7 (D) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 0 9 2.2 8.2 F B 8.2 (B) 04/02/2013 18/03/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.4 D 4.4 (D) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 9 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013
25 Tiếng anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2013
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2013 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7 B 7 (B) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** 9 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 4 5.2 D 5.2 (D) 13/02/2014
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 6 2 6 F C 6 (C) 22/01/2014 19/02/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 6 C 6 (C)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6.5 5.8 C 5.8 (C) 25/01/2014
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
44 Kết cấu tính toán động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 23/05/2014
45 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2014
47 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
48 Vật lý 1 4 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2013
49 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo