Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Hồng
Mã sinh viên: 1331030554
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 6 6.4 C 6.4 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.3 C 6.3 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 3 4.5 D 4.5 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/10/2012 22/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 6 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2013 ĐPK
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.7 B 7.7 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 28/01/2013 12/03/2013
23 Thủy lực đại cương 9 8 B 8 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 11/03/2013 ĐPK
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 08/02/2013 22/03/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/09/2013
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 20/09/2013 11/10/2013
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 13/02/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 23/01/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 22/01/2014 19/02/2014
38 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 8.5 A 8.5 (A)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 25/01/2014 14/03/2014
43 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 10 A 10 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 26/05/2014
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 5 6 C 6 (C) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2014
49 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
50 Sức bền vật liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2013
51 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo