Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Khánh
Mã sinh viên: 1331030569
Lớp: CĐ ĐL 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 2 1 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 10 9.4 A 9.4 (A) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 3 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 2 4 F D 4 (D) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.4 D 5.4 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 3 4.5 D 4.5 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.3 B 8.3 (B)
18 Tin học văn phòng 8 8.5 A 8.5 (A) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 31/01/2013 14/03/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 0 3 3 F F 3 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/02/2013 18/03/2013
24 Tiếng anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
25 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 3 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2013
26 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2013
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2013 11/10/2013
35 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2014 07/10/2014
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2014
38 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2014 28/02/2014
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 22/01/2014
40 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 13/02/2014
41 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
43 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
47 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 30/08/2012
48 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
49 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
52 Giáo dục quốc phòng (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo