Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Huy Hiệu
Mã sinh viên: 1331030571
Lớp: CĐ ĐL 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 1 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 4 5 D 5 (D) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 5 5.6 C 5.6 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 1.7 F 1.7 (F) 02/04/2012
7 Vật lý 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Tin học văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 04/02/2013 18/03/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 26/02/2013 18/03/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 01/02/2013 13/03/2013
22 Thủy lực đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 4 5.3 D 5.3 (D) 08/02/2013
25 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 28/01/2013
26 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2013
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 1.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/09/2013 11/10/2013
35 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 13/02/2014 04/03/2014
37 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2014
39 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 8 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
40 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
42 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
44 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
45 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
46 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
47 Thực hành kỹ thuật viên động cơ đốt trong 0 F (I)
48 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 7 B 7 (B)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô ** 6 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 20/05/2015 05/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 30/08/2012
51 Giáo dục thể chất 1 I (I)
52 Kỹ thuật điện-điện tử 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 15/03/2015
54 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/03/2015 23/03/2015
55 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
56 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/03/2014
57 Kỹ thuật điện-điện tử 2 2.5 3 3.3 F F 3.3 (F) 26/03/2014 09/04/2014
58 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo