Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Quang Tuyết
Mã sinh viên: 1331030657
Lớp: CĐ ĐL 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 03/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.6 D 4.6 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 9 8.8 A 8.8 (A) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
8 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
11 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 08/10/2012
12 Hóa học 1 7 7 B 7 (B) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 5 5.8 I C 5.8 (C) 18/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8.7 A 8.7 (A)
18 Tin học văn phòng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/02/2013 02/04/2013 ĐPK
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 8 7.8 B 7.8 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 8 8.2 B 8.2 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 01/02/2013 13/03/2013
22 Thủy lực đại cương 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 19/02/2013 20/03/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2013 18/03/2013
24 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 6.8 C 6.8 (C) 08/02/2013
25 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/01/2013 12/03/2013
26 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 11/03/2013 ĐPK
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 08/10/2013 ĐPK
29 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
30 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 9 A 9 (A)
31 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 26/09/2013 14/10/2013
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
33 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 20/09/2013 11/10/2013
34 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** 9 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/01/2014 19/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
42 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 0 F (I)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
44 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
45 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
46 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 0 F (I)
47 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 7 B 7 (B)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô ** ** ** ** ** ** ** 26/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 0 F (I)
51 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2012
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
53 Tiếng anh 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2012 22/10/2012
54 Vật lý 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 01/04/2013 13/04/2013
55 Sức bền vật liệu ** 0 ** 0.9 ** F 0.9 (F) 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2014
57 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2014
58 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2 ** F ** ** 11/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2015
62 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
63 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
64 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
65 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
67 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo