Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Sĩ Thịnh
Mã sinh viên: 1331030658
Lớp: CĐ ĐL 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 3 4.8 D 4.8 (D) 03/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 6 6.8 C 6.8 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 19/04/2012
8 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 9 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
18 Tin học văn phòng 10 10 A 10 (A) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 ** 8 ** 8.1 ** B 8.1 (B) 31/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
22 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 19/02/2013
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
24 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2013
25 Chi tiết máy 7 7.5 B 7.5 (B) 28/01/2013
26 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
27 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/09/2013 21/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
32 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
34 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
38 Thực hành cơ bản điện ôtô 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo