Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Ngọc Lương
Mã sinh viên: 1331030668
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 04/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/03/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 02/04/2012
7 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2012
8 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 10/09/2012 11/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán ứng dụng 2 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.1 4.7 F D 4.7 (D) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Hình họa (Cơ khí) 4 4.3 D 4.3 (D) 11/09/2013
19 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/02/2013
20 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 ** ** ** ** ** ** ** 26/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cấu tạo ôtô 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2013 14/03/2013
22 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 D 5 (D) 01/02/2013
23 Chi tiết máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 28/01/2013 12/03/2013
24 Thủy lực đại cương 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/02/2013 19/03/2013
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 01/02/2013 18/03/2013
26 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/02/2013
27 Tiếng anh 3 5 5.6 C 5.6 (C) 23/02/2013
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
31 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/09/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 8 B 8 (B)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 20/09/2013 11/10/2013
36 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
37 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 6 C 6 (C)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 13/02/2014 04/03/2014
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5.5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2014
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 22/01/2014
41 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 9 8.3 B 8.3 (B) 13/02/2014
42 Thực hành cơ bản điện ôtô 6.5 C 6.5 (C)
43 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
44 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
46 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
47 Kết cấu - Tính toán ôtô I (I)
48 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 9 A 9 (A)
49 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
50 Toán ứng dụng 2 5 5.3 I D 5.3 (D) 02/05/2013 ĐPK
51 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
52 Kỹ thuật điện-điện tử 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2013 05/10/2013
53 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 4 Y 4 (Y) 22/09/2015
54 Kết cấu - Tính toán ôtô 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 13/03/2015 31/03/2015
55 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 09/03/2015 23/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
57 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
58 Tiếng anh 4 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2014
59 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
60 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
61 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo