Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Khánh Vinh
Mã sinh viên: 1331030669
Lớp: CĐ ĐL 6 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 3 2 3.7 3 F F 3.7 (F) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2012 23/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/04/2012 20/04/2012
7 Vật lý 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 17/03/2012 17/04/2012
8 Tiếng anh 1 8 8.5 A 8.5 (A) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/09/2012 22/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 3 4.6 D 4.6 (D) 15/09/2012
12 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 14/09/2012 14/10/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Cơ lý thuyết ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
20 Tin học văn phòng 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 04/02/2013 18/03/2013
21 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 9 9 A 9 (A) 26/02/2013
22 Cấu tạo ôtô 2 7 7.4 B 7.4 (B) 31/01/2013
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.6 B 7.6 (B) 01/02/2013
24 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 28/01/2013
25 Thủy lực đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 19/02/2013
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2013 18/03/2013
27 Tiếng anh 3 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2013
28 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 08/02/2013 22/03/2013
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 04/10/2013
30 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 0 F (I)
32 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 23/09/2013
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 14/10/2013
35 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
36 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 20/09/2013 11/10/2013
37 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
38 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 6 C 6 (C)
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/01/2015 12/02/2015
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2014 04/03/2014
41 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2014
43 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 7 B 7 (B) 13/02/2014
44 Thực hành cơ bản điện ôtô 9 A 9 (A)
45 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
46 Đồ án chuyên ngành động cơ đốt trong 10 A 10 (A)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2014
48 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 10 A 10 (A)
49 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2014
50 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
51 Vật lý 1 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 18/03/2014 01/04/2014
52 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2014
53 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
54 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 6 C 6 (C)
55 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
56 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
57 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
58 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo