Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1331030676
Lớp: CĐ ĐL 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 1 5 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 24/04/2012
2 Hình họa (Cơ khí) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Nguyên lý máy (ôtô) 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/03/2012 24/04/2012
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 29/03/2012
5 Kỹ thuật nhiệt ô tô(TN+TL) 4 5.2 D 5.2 (D) 07/04/2012
6 Toán ứng dụng 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/04/2012
7 Vật lý 1 2 4.2 D 4.2 (D) 15/03/2012
8 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 18/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2012 19/10/2012
11 Cấu tạo ôtô 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 10/09/2012 05/10/2012
12 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 10/09/2012 11/10/2012
14 Toán ứng dụng 2 6 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
15 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/10/2012 22/10/2012
16 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
17 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
18 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/02/2013
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7 7.3 B 7.3 (B) 26/02/2013
20 Cấu tạo ôtô 2 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.4 C 6.4 (C) 01/02/2013
22 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 28/01/2013
23 Thủy lực đại cương 8 7 B 7 (B) 19/02/2013
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 01/02/2013 18/03/2013
25 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 23/02/2013
26 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 25/02/2013
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 18/02/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 7 B 7 (B)
31 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 23/09/2013
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
33 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
34 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
35 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 20/09/2013 11/10/2013
36 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2014
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 22/01/2014 19/02/2014
38 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2014
39 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7.5 B 7.5 (B)
41 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 7 B 7 (B)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 0 6.5 1.5 5.8 F C 5.8 (C) 25/01/2014 14/03/2014
43 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6.5 C 6.5 (C) 23/01/2014
44 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
46 Kết cấu - Tính toán ôtô 7 7.3 B 7.3 (B) 24/05/2014
47 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 6 C 6 (C)
48 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.7 D 4.7 (D) 01/04/2013
49 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo