Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Đức Công
Mã sinh viên: 1331040141
Lớp: CĐ KTĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.8 C 6.8 (C) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 5 6 C 6 (C) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 0 F (I)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 5 1.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 5 5.7 I C 5.7 (C) 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 6 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
11 Vật lý 1 0 ** 2.6 ** F ** ** 18/09/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 4 3 4.5 3.8 D F 4.5 (D) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 03/10/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Hàm phức và phép biến đổi laplace I (I)
18 Máy điện – Khí cụ điện ** ** ** (I) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
20 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 ĐLĐK bằng máy tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo