Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Tuyên
Mã sinh viên: 1331040157
Lớp: CĐ KTĐ 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 02/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 24/03/2012 23/04/2012
7 Thực tập điện cơ bản 5 D 5 (D)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 2 6 3.6 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 2 3.6 I F 3.6 (F) 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 3 5 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2012 18/10/2012
11 Vật lý 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/09/2012 16/10/2012
12 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2013 17/03/2013
16 Tiếng anh 3 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 23/02/2013 25/03/2013
17 Hàm phức và phép biến đổi laplace 4 4.8 D 4.8 (D) 28/01/2013
18 Máy điện – Khí cụ điện 7 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013
19 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2013
20 Điện tử công suất 5 6.3 C 6.3 (C) 02/02/2013
21 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 7.5 B 7.5 (B)
26 Truyền động điện 1 3 2.7 4 F D 4 (D) 02/10/2013 19/10/2013
27 Thực tập truyền động điện 8.5 A 8.5 (A)
28 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 6 6 C 6 (C) 04/10/2013
30 Cung cấp điện 5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
31 Điều khiển lập trình PLC 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 17/01/2014 23/02/2014
32 Điều khiển quá trình 1 6.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/01/2014 28/02/2014
33 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
34 Thực tập PLC 7.3 B 7.3 (B)
35 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
36 Trang bị điện 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 17/02/2014 07/03/2014
37 Vi xử lý 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 17/02/2014 06/03/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
39 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
40 Trang bị điện 2 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2014
41 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
42 Vật lý 1 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 19/05/2014 31/05/2014
43 Điện tử cơ bản ** 7 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 21/03/2014 01/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng anh 2 0 2.5 F 2.5 (F) 16/04/2013 ĐPK
45 Mạch điện 1 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/03/2013 25/04/2013 ĐPK
46 Điện tử cơ bản 0 0.5 2.3 2.6 F F 2.6 (F) 08/09/2013 05/10/2013
47 Vật lý 1 I (I)
48 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
49 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2014 21/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 06/03/2014 19/03/2014
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/09/2014
52 Trang bị điện 2 7 7.1 B 7.1 (B) 28/08/2014
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.2 C 6.2 (C) 23/09/2015
54 Điều khiển lôgic 6.5 7 B 7 (B) 23/09/2015
55 Truyền động điện 1.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo