Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Như Vàng Hưng
Mã sinh viên: 1331040316
Lớp: CĐ KTĐ 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 04/04/2012
2 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 7 B 7 (B) 22/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.1 D 5.1 (D) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 3 4.8 D 4.8 (D) 22/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 03/10/2012 23/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 0 5 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 18/10/2012
11 Vật lý 1 ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 20/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 0 4 1.7 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2012 22/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** I ** ** 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** ** ** ** 23/02/2013 25/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 22/02/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện – Khí cụ điện 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Lý thuyết điều khiển tự động 6 6.5 C 6.5 (C) 08/02/2013
20 Điện tử công suất 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/02/2013 15/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Đo lường- cảm biến 6 6.3 C 6.3 (C) 26/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 0 ** 0 ** F 0 (F) 04/10/2013 20/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hệ thống điện 0 4 0.5 3.2 F F 3.2 (F) 22/09/2013 15/10/2013
24 Điều khiển lôgic 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2013 11/10/2013
25 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
26 Truyền động điện 0 ** 2.3 ** F ** ** 02/10/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
28 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 23/09/2013
29 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 7 B 7 (B) 15/10/2013
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
31 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
32 Điều khiển lập trình PLC 3 4.7 D 4.7 (D) 17/01/2014
33 Điều khiển quá trình 5.5 5 D 5 (D) 30/01/2014
34 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2014
35 Thực tập PLC 6 C 6 (C)
36 Thực tậpTrang bị điện 7.7 B 7.7 (B)
37 Trang bị điện 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 17/02/2014 07/03/2014
38 Vi xử lý 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2014 06/03/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/01/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
41 Trang bị điện 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 22/05/2014 04/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vận hành hệ thống điện 7 7 B 7 (B) 28/05/2014
43 Đồ án điều khiển khả trình 5 D 5 (D)
44 Phương pháp tính 10 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014
45 Tiếng anh 3 0 ** 2.2 ** F ** ** 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Máy điện – Khí cụ điện 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/09/2013 02/10/2013
47 Điện tử công suất 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 07/09/2013 06/10/2013
48 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 12/09/2013 09/10/2013
49 Hệ thống điện 0 ** 3 ** F ** ** 23/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Truyền động điện 6 7 B 7 (B) 24/03/2014
51 Tiếng anh 3 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2014
52 Hệ thống điện 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2014
53 Trang bị điện 2 9 8.6 A 8.6 (A) 28/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo