Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quang Huy
Mã sinh viên: 1331040353
Lớp: CĐ KTĐ 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 1 3.5 2.8 F F 3.5 (F) 04/04/2012 23/04/2012
2 Hóa học 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2012
7 Hóa học 1 I (I)
8 Thực tập điện cơ bản 7.5 B 7.5 (B)
9 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
10 Điện tử cơ bản 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/10/2012 23/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
12 Vật lý 1 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 20/09/2012 17/10/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 2 I (I)
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Tiếng anh 3 I (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Máy điện – Khí cụ điện I (I)
20 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
21 Điện tử công suất I (I)
22 Đo lường- cảm biến ** ** ** ** 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 2 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 06/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo